Source

Source

Source

Source

Source
Source
A. THÉP HỘP VUÔNG- CHỮ NHẬT - Ống (ĐEN - MẠ KẼM)
BẢNG BÁO GIÁ
- Công ty TNHH TÔN THÉP HỒNG HÀ xin gửi tới quý khách hàng lời chào trân trọng và hợp tác, xin cám ơn sự ủng hộ của quý khách hàng trong suốt thời gian vừa qua, rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác nhiều hơn nữa trong thời gian tới.

- Công ty chúng tôi xin gửi tới quý Khách hàng,Qúy Công ty các mặt hàng Thép hộp, ống thép, đen - mạ kẽm, U-I-V-H chi tiết như sau:

 

Quy cách

 Dày danh nghĩa (mm)

 Dày nguyên liệu (mm)

 Tỷ  trọng (Kg/Cây)

 Đơn giá (VNĐ/kg)

 AxBxD

 12x12x6m (196 cây/bó)

 0.80

 0.75

 1.51

 Liên hệ

 0.90

 0.85

 1.71

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 1.92

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 2.12

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 2.29

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 2.49

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 2.69

 Liên hệ

 

 

 

 

 14x14x6m (196 cây/bó)

 0.80

 0.75

 1.78

 Liên hệ

 0.90

 0.85

 2.03

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 2.27

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 2.48

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 2.73

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 2.97

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 3.21

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 16x16x6m (196 cây/bó)

 0.80

 0.75

 2.06

 Liên hệ

 0.90

 0.85

 2.35

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 2.63

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 2.91

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 3.14

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 3.42

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 3.7

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 20x20x6m (196 cây/bó)

 0.80

 0.75

 2.61

 Liên hệ

 0.90

 0.85

 2.96

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 3.32

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 3.68

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 3.99

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 4.34

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 4.70

 Liên hệ

 25x25x6m (100 cây/bó)

 0.80

 0.75

 3.29

 Liên hệ

 0.90

 0.85

 3.75

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 4.20

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 4.65

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 5.06

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 5.50

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 5.95

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 30x30x6m (100 cây/bó)

 0.90

 0.75

 4.52

 Liên hệ

 1.00

 0.85

 5.06

 Liên hệ

 1.10

 0.95

 5.60

 Liên hệ

 1.20

 1.05

 6.12

 Liên hệ

 1.30

 1.15

 6.66

 Liên hệ

 1.40

 1.25

 7.20

 Liên hệ

 1.60

 1.35

 8.22

 Liên hệ

 1.70

 1.55

 8.75

 Liên hệ

 1.80

 1.65

 9.29

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 Quy cách

 Dày danh nghĩa (mm)

 Dày nguyên liệu (mm)

 Tỷ  trọng (Kg/Cây)

 Đơn giá (VNĐ/kg)

 AxBxD

 13x26x6m (128 cây/bó)

 0.80

 0.75

2.54

 Liên hệ

 0.90

 0.85

2.89

 Liên hệ

 1.00

 0.95

3.23

 Liên hệ

 1.10

 1.05

3.58

 Liên hệ

 1.20

 1.15

3.89

 Liên hệ

 1.30

 1.25

4.23

 Liên hệ

 1.40

 1.35

4.57

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 20x40x6m (98 cây/bó)

 0.90

 0.85

4.52

 Liên hệ

 1.00

 0.95

5.06

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 5.60

 Liên hệ

 1.20

 1.15

6.12

 Liên hệ

 1.30

 1.25

6.66

 Liên hệ

 1.40

 1.35

7.20

 Liên hệ

1.60

 1.35

8.22

 Liên hệ

1.70

1.65

8.75

 Liên hệ

1.80

1.75

9.29

Liên hệ

 

 

 

 

 

 25x50x6m (72 cây/bó)

 0.90

 0.85

5.69

 Liên hệ

 1.00

 0.95

6.37

 Liên hệ

 1.10

 1.05

7.06

 Liên hệ

 1.20

 1.15

7.72

 Liên hệ

 1.30

 1.25

8.40

 Liên hệ

 1.40

 1.35

9.08

 Liên hệ

1.60

 1.35

10.38

 Liên hệ

1.70

1.65

11.06

 Liên hệ

1.80

1.75

11.73

Liên hệ

 

 

 

 

 

 30x60x6m (50 cây/bó)

 0.90

 0.85

6.86

 Liên hệ

 1.00

 0.95

7.69

 Liên hệ

 1.10

 1.05

8.51

 Liên hệ

 1.20

 1.15

9.31

 Liên hệ

 1.30

 1.25

10.14

 Liên hệ

 1.40

 1.35

10.96

 Liên hệ

1.60

 1.35

12.54

 Liên hệ

1.70

1.65

13.36

 Liên hệ

1.80

1.75

14.18

 Liên hệ

2.00

1.95

15.82

Liên hệ

 

 

 

 

 

 40x80x6m (50 cây/bó)

 1.00

 0.95

10.30

 Liên hệ

 1.10

 1.05

11.41

 Liên hệ

 1.20

 1.15

12.51

 Liên hệ

 1.30

 1.25

13.61

 Liên hệ

 1.40

 1.35

14.72

 Liên hệ

1.60

 1.35

16.86

 Liên hệ

1.70

1.65

17.96

 Liên hệ

1.80

1.75

19.07

 Liên hệ

2.00

1.95

20.17

 Liên hệ

2.00

1.95

21.27

Liên hệ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Quy cách

 Dày danh nghĩa (mm)

 Dày nguyên liệu (mm)

 Tỷ  trọng (Kg/Cây)

 Đơn giá (VNĐ/kg)

 AxBxD

 30x90x6m (50 cây/bó)

 1.00

 0.95

10.30

 Liên hệ

 1.10

 1.05

11.41

 Liên hệ

 1.20

 1.15

12.51

 Liên hệ

 1.30

 1.25

13.61

 Liên hệ

 1.40

 1.35

14.72

 Liên hệ

1.60

 1.35

16.86

 Liên hệ

1.70

1.65

17.96

 Liên hệ

1.80

1.75

19.07

 Liên hệ

2.00

1.95

20.17

 Liên hệ

2.00

1.95

21.27

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 50x100x6m (50 cây/bó)

 1.20

 1.15

15.70

 Liên hệ

 1.30

 1.25

17.09

 Liên hệ

 1.40

 1.35

18.48

 Liên hệ

1.60

 1.35

21.19

 Liên hệ

1.70

1.65

22.57

 Liên hệ

1.80

1.75

23.96

 Liên hệ

1.90

1.95

25.34

 Liên hệ

2.00

1.65

26.73

Liên hệ

 

 

 

 

 

 60x120x6m (50 cây/bó)

 1.40

 1.35

22.21

 Liên hệ

1.60

 1.35

25.51

 Liên hệ

1.70

1.65

27.18

 Liên hệ

1.80

1.75

28.84

 Liên hệ

1.90

1.95

30.51

 Liên hệ

2.00

1.65

32.18

 Liên hệ

Quy cách

 Dày danh nghĩa (mm)

 Dày nguyên liệu (mm)

 Tỷ  trọng (Kg/Cây)

 Đơn giá (VNĐ/kg)

 AxBxD

 40x40x6.m (64 cây/bó)

 0.90

 0.85

 6.08

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 6.81

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 7.54

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 8.25

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 8.98

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 9.71

 Liên hệ

 1.60

 1.55

 11.10

 Liên hệ

 1.70

 1.65

 11.82

 Liên hệ

 1.80

 1.75

 12.55

 Liên hệ

 1.90

 1.85

 13.27

 Liên hệ

 2.0

 1.95

 14.00

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 50x50x6.m (64 cây/bó)

 1.00

 0.95

 8.56

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 9.48

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 10.38

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 11.30

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 12.22

 Liên hệ

 1.60

 1.55

 13.98

 Liên hệ

 1.70

 1.65

 14.89

 Liên hệ

 1.80

 1.75

 15.81

 Liên hệ

 1.90

 1.85

 16.72

 Liên hệ

 2.0

 1.95

 17.62

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 75x75x6.m (25 cây/bó)

 1.20

 1.15

 15.70

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 17.09

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 18.48

 Liên hệ

 1.60

 1.55

 21.19

 Liên hệ

 1.70

 1.65

 22.57

 Liên hệ

 1.80

 1.75

 23.96

 Liên hệ

 1.90

 1.85

 25.34

 Liên hệ

 2.0

 1.95

 26.73

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 10x20x6.m (128 cây/bó)

 0.80

 0.75

 1.93

 Liên hệ

 0.90

 0.85

 2.19

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 2.45

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 2.72

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 2.93

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 3.19

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 3.45

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 10x29x6.m (147 cây/bó)

 0.80

 0.75

 2.54

 Liên hệ

 0.90

 0.85

 2.89

 Liên hệ

 1.00

 0.95

 3.24

 Liên hệ

 1.10

 1.05

 3.59

 Liên hệ

 1.20

 1.15

 3.89

 Liên hệ

 1.30

 1.25

 4.23

 Liên hệ

 1.40

 1.35

 4.57

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Quy cách

 Dày danh nghĩa (mm)

 Dày nguyên liệu (mm)

 Tỷ  trọng (Kg/Cây)

 Đơn giá (VNĐ/kg)

 AxBxD

 Ø 15.9x6m (217 cây/bó)

 0.80

 0.75

1.66

 Liên hệ

 0.90

 0.85

1.89

 Liên hệ

 1.00

 0.95

2.12

 Liên hệ

 1.10

 1.05

2.34

 Liên hệ

 1.20

 1.15

2.53

 Liên hệ

 1.30

 1.25

2.75

 Liên hệ

 1.40

 1.35

4.57

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 21x6m (217 cây/bó)

 0.90

 0.85

2.53

 Liên hệ

 1.00

 0.95

2.84

 Liên hệ

 1.10

 1.05

3.14

 Liên hệ

 1.20

 1.15

3.41

 Liên hệ

 1.30

 1.25

3.71

 Liên hệ

 1.40

 1.35

4.01

Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 27x6m (127 cây/bó)

 0.90

 0.85

3.21

 Liên hệ

 1.00

 0.95

3.59

 Liên hệ

 1.10

 1.05

3.98

 Liên hệ

 1.20

 1.15

4.34

 Liên hệ

 1.30

 1.25

4.72

 Liên hệ

 1.40

 1.35

5.11

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 34x6m (91 cây/bó)

 1.00

 0.95

4.54

 Liên hệ

 1.10

 1.05

5.03

 Liên hệ

 1.20

 1.15

5.50

 Liên hệ

 1.30

 1.25

5.98

 Liên hệ

 1.40

 1.35

6.44

 Liên hệ

1.60

1.55

7.41

 Liên hệ

1.70

1.65

7.89

 Liên hệ

1.80

1.75

8.38

Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 42x6m (61 cây/bó)

 1.10

 1.05

6.32

 Liên hệ

 1.20

 1.15

6.93

 Liên hệ

 1.30

 1.25

7.55

 Liên hệ

 1.40

 1.35

8.16

 Liên hệ

1.60

1.55

9.31

 Liên hệ

1.70

1.65

9.92

 Liên hệ

1.80

1.75

10.53

 Liên hệ

1.90

1.85

11.14

 Liên hệ

2.00

1.95

11.74

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 49x6m (61 cây/bó)

 1.10

 1.05

7.28

 Liên hệ

 1.20

 1.15

7.98

 Liên hệ

 1.30

 1.25

8.69

 Liên hệ

 1.40

 1.35

9.4

 Liên hệ

1.60

1.55

10.74

 Liên hệ

1.70

1.65

11.44

 Liên hệ

1.80

1.75

12.14

 Liên hệ

1.90

1.85

12.84

 Liên hệ

2.00

1.95

13.54

Liên hệ

 

 

 

 

 

 Quy cách

 Dày danh nghĩa (mm)

 Dày nguyên liệu (mm)

 Tỷ  trọng (Kg/Cây)

 Đơn giá (VNĐ/kg)

 AxBxD

 Ø 60x6m (37 cây/bó)

 1.10

 1.05

9.04

 Liên hệ

 1.20

 1.15

9.92

 Liên hệ

 1.30

 1.25

10.8

 Liên hệ

 1.40

 1.35

11.68

 Liên hệ

1.60

1.55

13.35

 Liên hệ

1.70

1.65

14.23

 Liên hệ

1.80

1.75

15.1

Liên hệ

1.90

1.85

15.97

Liên hệ

2.00

1.95

16.84

Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 76x6m (37 cây/bó)

 1.20

 1.15

12.53

 Liên hệ

 1.30

 1.25

13.64

 Liên hệ

 1.40

 1.35

14.75

 Liên hệ

1.60

1.55

16.97

 Liên hệ

1.70

1.65

18.08

 Liên hệ

1.80

1.75

19.11

 Liên hệ

1.90

1.85

20.21

 Liên hệ

2.00

1.95

21.32

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 90x6m (19 cây/bó)

 1.30

 1.25

16.05

 Liên hệ

 1.40

 1.35

17.35

 Liên hệ

1.60

1.55

19.96

 Liên hệ

1.70

1.65

21.27

 Liên hệ

1.80

1.75

22.49

 Liên hệ

1.90

1.85

23.79

 Liên hệ

2.00

1.95

25.09

 Liên hệ

 

 

 

 

 

 Ø 90x6m (19 cây/bó)

 1.40

 1.35

22.27

 Liên hệ

1.60

1.55

25.62

 Liên hệ

1.70

1.65

27.29

 Liên hệ

1.80

1.75

28.97

 Liên hệ

1.90

1.85

30.64

 Liên hệ

2.00

1.95

32.32

 Liên hệ

- Quy cách trên là Bazem chuẩn nhà máy công bổ, khi nhận hàng sẽ giao theo tỷ trọng thực tế.

- Qúy khách hàng liên hệ trực tiếp nhân viên Phụ trách kinh doanh để được báo giá và tư vấn chi tiết về sản phẩm.

 

- Mọi thông tin về sản phẩm và giá cả xin liên hệ trực tiếp qua số: 0907 78 78 79 - 0274 350 89 89 hoặc email: thephongha@gmail.com

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tp.Hồ chí minh, Ngày 01 tháng 11 năm 2019

 

 

 

 

 

 

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

 

 

(Ký, và ghi rõ họ tên)

 

 

 

 

 

 

 

Đã ký duyệt

 

                     

 

 

Chia sẻ:
Bài viết khác:

ĐỊA CHỈ

Nhắn tin
   SMS
Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0907 78 78 79