Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/mét) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
HÌNH U |
U50 |
13 |
|
Liên hệ |
U65-VN |
20 |
|
Liên hệ |
|
U80-VN |
23 |
|
Liên hệ |
|
U100 |
33 |
|
Liên hệ |
|
U100 dày |
46 |
|
Liên hệ |
|
U120 |
43 |
|
Liên hệ |
|
U140 |
53 |
|
Liên hệ |
|
U160 |
72 |
|
Liên hệ |
|
U160 dày |
79 |
|
Liên hệ |
|
U180 |
90 |
|
Liên hệ |
|
U200 dày |
141 |
|
Liên hệ |
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/mét) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
HÌNH I |
I 100 |
43 |
|
Liên hệ |
I 120 |
53 |
|
Liên hệ |
|
I 150 |
76 |
|
Liên hệ |
|
I 198 |
108 |
|
Liên hệ |
|
I 200 |
128 |
|
Liên hệ |
|
I 248 |
154 |
|
Liên hệ |
|
I 298 |
192 |
|
Liên hệ |
|
I 300 |
220 |
|
Liên hệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
THÉP V30 |
Mỏng |
|
|
Liên hệ |
Trung |
|
|
Liên hệ |
|
Dày |
6.50 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
7.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
7.50 |
|
Liên hệ |
|
6kg5 kẽm |
|
|
Liên hệ |
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
THÉP V40 |
Mỏng |
|
|
Liên hệ |
Trung |
|
|
Liên hệ |
|
Dày |
9.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
10.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
11.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
12.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
13.00 |
|
Liên hệ |
|
Kẽm |
10.00 |
|
Liên hệ |
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
THÉP V50 |
Mỏng |
|
|
Liên hệ |
Dày |
13 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
14.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
15.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
17.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
18.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
19.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
20.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
21.00 |
|
Liên hệ |
|
Dày |
22.00 |
|
Liên hệ |
|
Kẽm |
15.00 |
|
Liên hệ |
|
Kẽm |
17.00 |
|
Liên hệ |
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
THÉP V63 |
4ly |
|
|
Liên hệ |
5ly |
|
|
Liên hệ |
|
6ly |
|
|
Liên hệ |
|
|
|
|
|
|
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
THÉP V70 |
5ly |
|
|
Liên hệ |
6ly |
|
|
Liên hệ |
|
|
|
|
|
|
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
THÉP V80 |
7ly |
|
|
Liên hệ |
8ly |
|
|
Liên hệ |
|
Quy cách |
Quy cách |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Tỷ trọng (Kg/Cây) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
AxBxD |
||||
THÉP V100 |
7ly |
|
|
Liên hệ |
8ly |
|
|
Liên hệ |
|
10ly |
|
|
Liên hệ |
- Quy cách trên là Bazem chuẩn nhà máy công bổ, khi nhận hàng sẽ giao theo tỷ trọng thực tế. |
||||||||||
- Qúy khách hàng liên hệ trực tiếp nhân viên Phụ trách kinh doanh để được báo giá và tư vấn chi tiết về sản phẩm. |
|
|||||||||
- Mọi thông tin về sản phẩm và giá cả xin liên hệ trực tiếp qua số: 0907 78 78 79 - 0274 350 89 89 hoặc email: thephongha@gmail.com |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tp.Hồ chí minh, Ngày 01 tháng 11 năm 2019 |
||||
|
|
|
|
|
|
GIÁM ĐỐC |
||||
|
|
|
|
|
|
(Ký, và ghi rõ họ tên) |
||||
|
|
|
|
|
|
|
Đã ký duyệt |
|
||