Ngành thép Việt Nam đối mặt với áp lực lớn từ cả chi phí đầu vào lẫn nhu cầu giảm

Giờ làm việc: 8h00 - 17h00 (T2-T7)   |  CN Nghĩ
honghabaogia78@gmail.com
Ngành thép Việt Nam đối mặt với áp lực lớn từ cả chi phí đầu vào lẫn nhu cầu giảm
Ngày đăng: 08/10/2024 04:27 PM Lượt xem: 199

Ngành thép Việt Nam đang trải qua giai đoạn khó khăn khi phải đối mặt với hàng loạt thách thức từ cả trong và ngoài nước. Cụ thể, các doanh nghiệp thép không chỉ chịu áp lực từ chi phí đầu vào tăng cao như giá điện và than, mà còn gặp phải sức ép từ thép nhập khẩu giá rẻ, đặc biệt là từ Trung Quốc. Bên cạnh đó, nguy cơ kiện chống bán phá giá từ Ủy ban châu Âu (EC) đối với sản phẩm thép cuộn cán nóng (HRC) của Việt Nam đang gia tăng, tạo thêm gánh nặng cho ngành thép trong thời gian tới.

Nguy cơ kiện chống bán phá giá từ châu Âu

Theo thông tin từ Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công thương), Ủy ban châu Âu (EC) đã nhận được hồ sơ yêu cầu điều tra chống bán phá giá đối với sản phẩm thép cuộn cán nóng không hợp kim hoặc hợp kim nhập khẩu từ Việt Nam. Điều này đặt các doanh nghiệp xuất khẩu thép vào tình thế cần theo dõi chặt chẽ và sẵn sàng phương án ứng phó nếu cuộc điều tra được khởi xướng.

Ngành thép đã không còn xa lạ với các vụ kiện chống bán phá giá trên thị trường quốc tế. Tính đến hết tháng 5/2024, trong tổng số 252 vụ điều tra phòng vệ thương mại liên quan đến Việt Nam, có khoảng 30% liên quan đến sản phẩm thép. Các vụ kiện thường tập trung vào các thị trường xuất khẩu lớn của Việt Nam như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu (EU) và Úc, với các sản phẩm như thép mạ, thép không gỉ cán nguội, thép phủ màu và thép cuộn cán nóng.

Thép giá rẻ từ Trung Quốc tràn vào thị trường Việt Nam

Không chỉ đối mặt với rủi ro pháp lý tại các thị trường xuất khẩu, ngành thép Việt Nam còn chịu áp lực nặng nề từ thép giá rẻ nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc. Số liệu từ cơ quan thống kê cho thấy, trong nửa đầu năm 2024, sản lượng thép cuộn cán nóng (HRC) nhập khẩu vào Việt Nam đã lên đến gần 6 triệu tấn, tăng 32% so với cùng kỳ năm 2023. Đáng chú ý, lượng thép nhập khẩu từ Trung Quốc chiếm 74% tổng lượng nhập khẩu, với giá trung bình chỉ khoảng 560 USD/tấn – thấp hơn 45-108 USD/tấn so với các quốc gia khác. Việc thép giá rẻ tràn vào khiến doanh nghiệp thép trong nước gặp khó khăn trong việc cạnh tranh, cả về giá bán và tiêu thụ sản phẩm.

Sức ép từ thép nhập khẩu khiến sản lượng tiêu thụ thép nội địa của các doanh nghiệp trong nước sụt giảm. Theo một báo cáo, sản lượng thép cuộn cán nóng của một doanh nghiệp lớn trong quý II/2024 đã giảm 10% so với quý I/2024 do sự cạnh tranh gay gắt từ thép nhập khẩu. Thị trường xuất khẩu thép cũng gặp nhiều thách thức, khi các quốc gia nhập khẩu tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại.

Tình hình sản xuất và nhập khẩu thép HRC của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm

Áp lực từ chi phí đầu vào tăng cao

Bên cạnh sự cạnh tranh với thép nhập khẩu giá rẻ, các doanh nghiệp thép trong nước còn phải đối diện với áp lực lớn từ chi phí đầu vào. Giá điện bán lẻ tăng 4,5% từ tháng 5/2024 là một trong những yếu tố gây khó khăn cho các nhà sản xuất thép. Theo Chứng khoán Mirae Asset, chi phí điện chiếm khoảng 9-10% giá vốn hàng bán của các doanh nghiệp thép, và nếu không thể chuyển tải chi phí này sang người tiêu dùng, lợi nhuận trước thuế của toàn ngành thép có thể giảm tới 23%.

Ngoài ra, giá than – một trong những nguyên liệu chính trong sản xuất thép – tuy đã giảm so với mức đỉnh kỷ lục vào năm ngoái, nhưng vẫn cao hơn 1,5-3 lần so với giai đoạn 2020-2021. Giá quặng sắt cũng đang có xu hướng tăng, gây thêm áp lực cho ngành thép vốn đã khó khăn. Theo ước tính của các chuyên gia, chi phí đầu vào cao có thể khiến biên lợi nhuận gộp của các doanh nghiệp thép giảm mạnh trong quý IV/2024.

Tình hình tiêu thụ và giá thép vẫn ảm đạm

Bất chấp nỗ lực cắt giảm chi phí, tình hình tiêu thụ thép trong nước vẫn chưa có dấu hiệu phục hồi. Dữ liệu từ Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA) cho thấy trong tháng 9/2024, chênh lệch giữa sản xuất và bán hàng thép thành phẩm là khoảng 579.000 tấn, và trong ba quý đầu năm 2024, tổng chênh lệch đạt hơn 1,2 triệu tấn. Điều này cho thấy nhu cầu tiêu thụ thép trong nước vẫn yếu, chưa có sự cải thiện đáng kể.

Giá thép xây dựng trong nước đã neo ở mức thấp nhất trong vòng ba năm qua, dao động từ 13,4 đến 13,7 triệu đồng/tấn từ đầu tháng 9. Trước đó, giá thép đã trải qua 19 đợt giảm liên tiếp từ tháng 4/2024. Các chuyên gia dự đoán, giá thép nội địa vẫn sẽ chịu áp lực giảm trong quý IV/2024, do nhu cầu nội địa yếu và sự cạnh tranh khốc liệt từ thép nhập khẩu, đặc biệt là thép giá rẻ từ Trung Quốc.

Tình hình sản xuất và tiêu thụ thép xây dựng từ năm 2022 đến tháng 11/2023 

Kỳ vọng vào sự hồi phục từ năm 2024

Dù đối mặt với nhiều khó khăn, một số chuyên gia vẫn giữ niềm tin vào sự hồi phục của ngành thép từ đầu năm 2024. Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV) dự báo nhu cầu tiêu thụ thép trong nước sẽ dần cải thiện nhờ các yếu tố hỗ trợ như mặt bằng lãi suất thấp, các chính sách tháo gỡ khó khăn cho thị trường bất động sản, và nhu cầu tiêu thụ tăng nhờ mức giá thép đang ở ngưỡng hấp dẫn. Ngoài ra, xuất khẩu thép cũng được kỳ vọng sẽ tiếp tục là kênh bù đắp cho nhu cầu trong nước, khi nhiều doanh nghiệp vẫn đẩy mạnh sản xuất để phục vụ thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, để vượt qua giai đoạn khó khăn này, ngành thép cần có những chiến lược dài hạn và sự hỗ trợ từ các chính sách của nhà nước. Bộ Công thương đã cam kết sẽ tiếp tục rà soát và đánh giá tác động của thép nhập khẩu, đồng thời áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại cần thiết để bảo vệ các doanh nghiệp sản xuất trong nước. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp thép cũng cần chuẩn bị cho các cuộc điều tra chống bán phá giá và có chiến lược ứng phó phù hợp để bảo vệ thị phần trên thị trường quốc tế.

Kết luận

Ngành thép Việt Nam hiện đang đối mặt với một giai đoạn đầy thách thức, khi phải chịu sức ép từ nhiều phía: chi phí sản xuất tăng cao, sự cạnh tranh khốc liệt từ thép nhập khẩu giá rẻ, và rủi ro pháp lý tại các thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, với những biện pháp hỗ trợ từ chính phủ và ch iến lược linh hoạt của các doanh nghiệp, ngành thép vẫn có hy vọng vào một giai đoạn phục hồi từ năm 2024, khi các yếu tố thị trường dần trở nên thuận lợi hơn.

Chia sẻ:
Bài viết khác: